Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨フノノ一一丨一丨一
Thương Hiệt: NQG (弓手土)
Unicode: U+3670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0