Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
thổ 土 (+13 nét)
Hình thái:
⿱號土Nét bút:
丨フ一一フ丨一フノ一フノフ一丨一Thương Hiệt: RUG (口山土)
Unicode:
U+3671Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận