Có 1 kết quả:

thềm
Âm Nôm: thềm
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: GNCR (土弓金口)
Unicode: U+3674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cim1

Chữ gần giống 9

1/1

thềm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thềm nhà