Có 1 kết quả:

khiêu
Âm Nôm: khiêu
Tổng nét: 24
Bộ: thổ 土 (+21 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GUGGU (土山土土山)
Unicode: U+3681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khiêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêu vĩ ba (vênh váo)