Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ:
thổ 土 (+22 nét)
Hình thái:
⿰土囊Nét bút:
一丨一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶Thương Hiệt: GJBV (土十月女)
Unicode:
U+3682Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận