Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hạ,
hè,
phục,
phứcTổng nét: 9
Bộ:
tuy 夊 (+6 nét)
Hình thái:
⿱𣅀夂Nét bút:
丶一丨フ一一ノフ丶Thương Hiệt: YAHE (卜日竹水)
Unicode:
U+3686Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận