Có 2 kết quả:

sồngtông
Âm Nôm: sồng, tông
Tổng nét: 9
Bộ: tuy 夊 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: UCHE (山金竹水)
Unicode: U+3687
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zuk1, zung1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

sồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nâu sồng

tông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)