Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: tịch 夕 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノフ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NNBQR (弓弓月手口)
Unicode: U+368B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: diu1, niu5, seoi4, to5