Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dác,
dặc,
giặc,
nhác,
nhắc,
nhấc,
rạcTổng nét: 6
Bộ:
nữ 女 (+3 nét)
Hình thái:
⿰女弋Nét bút:
フノ一一フ丶Thương Hiệt: VIP (女戈心)
Unicode:
U+36A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận