Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一一フ
Thương Hiệt: VHQU (女竹手山)
Unicode: U+36AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0