Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: 𠂬
Nét bút: フノ一ノノフ丨一フ
Thương Hiệt: VHAU (女竹日山)
Unicode: U+36C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nuǒ ㄋㄨㄛˇ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0