Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
⿱㓞女Nét bút:
一一丨一フノフノ一Thương Hiệt: QHV (手竹女)
Unicode:
U+36C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
결Âm Quảng Đông:
git3
Bình luận