Có 2 kết quả:

lỡnhỡ
Âm Nôm: lỡ, nhỡ
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: VRR (女口口)
Unicode: U+36CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lỡ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỡ chân

nhỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỡ nhàng