Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái: 𣦼
Nét bút: 丨一ノフ丶フ丶フノ一
Thương Hiệt: YEV (卜水女)
Unicode: U+36D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caan3

Tự hình 1

Dị thể 1