Có 1 kết quả:

áp
Âm Nôm: áp
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: VRAU (女口日山)
Unicode: U+36D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaap1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

áp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)