Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thê,
thiếpTổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿰女辛Nét bút:
フノ一丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: VYTJ (女卜廿十)
Unicode:
U+36D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận