Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chục,
dâuTổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女育Nét bút:
フノ一丶一フ丶丨フ一一Thương Hiệt: VYIB (女卜戈月)
Unicode:
U+36E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận