Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女带Nét bút:
フノ一一丨丨丨丶フ丨フ丨Thương Hiệt: VTJB (女廿十月)
Unicode:
U+36FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận