Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: VGGP (女土土心)
Unicode: U+3707
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waai6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0