Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿱務女Nét bút:
フ丶フ丨ノノフ丶フノフノ一Thương Hiệt: NSV (弓尸女)
Unicode:
U+3708Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận