Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿰女豈Nét bút:
フノ一丨フ丨一丨フ一丶ノ一Thương Hiệt: VUMT (女山一廿)
Unicode:
U+3710Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận