Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bàTổng nét: 13
Bộ:
nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿱浦女Nét bút:
丶丶一一丨フ一一丨丶フノ一Thương Hiệt: EBV (水月女)
Unicode:
U+3711Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận