Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿰女參Nét bút:
フノ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノThương Hiệt: VIIH (女戈戈竹)
Unicode:
U+3717Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 44
Bình luận