Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: フノ一丶一ノフ丨丨一フノフ
Thương Hiệt: VIXP (女戈重心)
Unicode: U+3719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6