Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ngáo,
nghệuTổng nét: 13
Bộ:
nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿰女敖Nét bút:
フノ一一一丨一フノノ一ノ丶Thương Hiệt: VGSK (女土尸大)
Unicode:
U+371CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận