Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VMWJ (女一田十)
Unicode: U+3724
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saam2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0