Có 1 kết quả:

mái
Âm Nôm: mái
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VWLC (女田中金)
Unicode: U+3725
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maai4

Dị thể 1

1/1

mái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen