Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: VMTO (女一廿人)
Unicode: U+3727
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kyut3, waat1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 29

Bình luận 0