Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女犀Nét bút:
フノ一フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: VSEQ (女尸水手)
Unicode:
U+3728Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Bình luận