Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: VHBK (女竹月大)
Unicode: U+3729
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ou3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0