Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: VNCR (女弓金口)
Unicode: U+372C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daam1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0