Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: VYWV (女卜田女)
Unicode: U+3733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaai1, wai4