Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
nữ 女 (+18 nét)
Hình thái:
⿰女瞿Nét bút:
フノ一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: VBUG (女月山土)
Unicode:
U+3739Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận