Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
háo,
háu,
hấu,
hếu,
hiếuTổng nét: 8
Bộ:
tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
⿰母子Nét bút:
フフ丶一丶フ丨一Thương Hiệt: WYND (田卜弓木)
Unicode:
U+3740Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận