Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: háo, háu, hấu, hếu, hiếu
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶一丶フ丨一
Thương Hiệt: WYND (田卜弓木)
Unicode: U+3740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0