Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
tử 子 (+7 nét)
Hình thái:
⿰子折Nét bút:
フ丨一一丨一ノノ一丨Thương Hiệt: NDQHL (弓木手竹中)
Unicode:
U+3742Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận