Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bú,
nhổ,
nhủ,
úTổng nét: 13
Bộ:
tử 子 (+10 nét)
Hình thái:
⿹𣪊子Nét bút:
一丨一丶フ一フ丨一ノフフ丶Thương Hiệt: GDHNE (土木竹弓水)
Unicode:
U+3745Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận