Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thuần
Tổng nét: 16
Bộ: tử 子 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: YDYRD (卜木卜口木)
Unicode: U+3747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0