Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bàng, bầng, bừng, bường, phàng
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: JYHS (十卜竹尸)
Unicode: U+3751
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 1

Dị thể 1