Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ninh,
trữTổng nét: 9
Bộ:
miên 宀 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿱宀心又Nét bút:
丶丶フ丶フ丶丶フ丶Thương Hiệt: JPE (十心水)
Unicode:
U+3755Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận