Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dàn, dằng, dần, dờn, đằn, giần, lần, nhớn, rần, rờn
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Hình thái: ⿱宀⿳王一八
Nét bút: 丶丶フ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: JMGC (十一土金)
Unicode: U+3759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Hình thái: ⿱宀⿳王一八
Nét bút: 丶丶フ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: JMGC (十一土金)
Unicode: U+3759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zaan4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0