Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ,
Tổng nét: 12
Bộ: miên 宀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: JHLB (十竹中月)
Unicode: U+3762
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu5

Tự hình 1

Dị thể 1