Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khang, săng
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: JILE (十戈中水)
Unicode: U+3769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hoi1

Tự hình 1

Dị thể 4