Có 1 kết quả:

ngày
Âm Nôm: ngày
Tổng nét: 8
Bộ: thốn 寸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: AMDI (日一木戈)
Unicode: U+3775
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, ㄉㄜˊ
Âm Quảng Đông: daak1, ngoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ngày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày nay, ngày tháng