Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: biền
Tổng nét: 10
Bộ: tiểu 小 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶ノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: FHAU (火竹日山)
Unicode: U+3778
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: beng2, bin6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0