Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
tiểu 小 (+11 nét)
Hình thái:
⿰兼少Nét bút:
丶ノ一フ一一丨丨ノ丶丨ノ丶ノThương Hiệt: TCFH (廿金火竹)
Unicode:
U+377AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận