Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
uông 尢 (+8 nét)
Hình thái:
⿺尢奄Nét bút:
一ノフ一ノ丶丨フ一一フThương Hiệt: KUKLU (大山大中山)
Unicode:
U+3784Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận