Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
uông 尢 (+10 nét)
Hình thái:
⿰祟尢Nét bút:
フ丨丨フ丨一一丨ノ丶一ノフThương Hiệt: UFKU (山火大山)
Unicode:
U+378AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận