Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: niệu
Tổng nét: 11
Bộ: thi 尸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: SHUE (尸竹山水)
Unicode: U+3799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: niào ㄋㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: niu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0