Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thi 尸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: SHOO (尸竹人人)
Unicode: U+379E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sóng ㄙㄨㄥˊ

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0