Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thi 尸 (+12 nét)
Hình thái:
⿸尸奠Nét bút:
フ一ノ丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶Thương Hiệt: STWK (尸廿田大)
Unicode:
U+379FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận